わすれる: quên
なくす: mất
はらう: trả tiền
かえす: trả lại
でかける: ra ngoài
ぬぐ: cởi, tháo ra
もっていく: mang đi
もってくる: mang đến
しんぱいする: lo lắng
ざんぎょうする: làm thêm ,tăng ca
しゅっちょうする: công tác
のむ: uống
たいせつ(な): quan trọng
だいじょうぶ(な): tốt , không sao ạ
あぶない: nguy hiểm
もんだい: vấn đề
こたえ: trả lời
きんえん: cấm hút thuốc
ほけんしょう: thẻ bảo hiểm
かぜ: bị cảm
ねつ: nóng ,sốt
びょうき: bệnh
くすり: thuốc
おふろ: bồn tắm
うわぎ: áo khoác
したぎ: quần áo lót
おだいじに: bảo trọng
込む: đông đúc
胃: bao tử
週日: các ngày trong tuần
昼食: ăn trưa
打ち合わせ: sắp sếp,thảo luận
青年: thanh niên
出席する: tham dự
うまくやる: làm thành thạo
零時: 12giờ
鳴らす: kêu hót
向かう: hướng về
のろのろ: từ từ ,chầm chậm
契約する: ký họp đồng
経営する: kinh doanh
べつに: đặt biệt
社宅: nhà của công ty
対象: đối tượng
道路: đường phố
信号: đèn giao thông
渋滞する: kẹt xe
朝食: ăn sáng
レポート: bài báo cáo
済む: hoàn thành
勤務する: làm việc
居眠りする: ngủ gục
痛む: đau
大事な: quan trọng
書類: hồ sơ
ひどい: tàn khốc
都心: trung tâm thành phố
世の中: thế giới
宝くじ: vé số
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 04:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"
- 09/10/2012 03:59 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"
- 09/10/2012 03:55 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"
- 09/10/2012 03:51 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"
- 09/10/2012 03:47 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
- 09/10/2012 03:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"
- 09/10/2012 03:21 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 20"
- 09/10/2012 03:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 21"