Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 1 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"

いる:    cần
しらべる:    điều tra
なおす:    sửa chữa
しゅうりする:    sửa chữa
でんわする:    điện thoại
ぼく:    tôi
きみ:    bạn
サラリーマン:    nhân viên hành chánh
ことば:    từ vựng
ぶっか:    vật giá
きもの:    áo truyền thống của nhật
ビザ:    thị thực , visa
はじめ:    bắt đầu
おわる:    kết thúc, xong việc
こっち:    o đây
そっち:    ở đó
あっち:    ở đằng kia
どっち:    ở đằng nào
このあいだ:    dạo gần đây
みんなで:    mọi người
いろいろ:    đủ thứ
どうしようかな:    làm sao giờ đây nhỉ
どうするの?:    làm sao đây
職場:     nơi làm việc
市:     thị xã
土:     đất
うなずく:     gật đầu
生き返る:     tái sinh
住宅:     nhà mình
退職:     từ chức
帰宅する:     về nhà
夕飯:     cơm tối
耳にする:    Nghe ngóng
のど:     cổ họng
花火:     pháo hoa
仲良く:     quan hệ tốt
市役所:     ủy ban
かならず:     nhất định
連想する:     liên tưởng
ふく:     thổi
乾く:     khô
褒美:     tiền thưởng
浴衣:     áo kimono mặc vào mùa hè

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu