しらべる: điều tra
なおす: sửa chữa
しゅうりする: sửa chữa
でんわする: điện thoại
ぼく: tôi
きみ: bạn
サラリーマン: nhân viên hành chánh
ことば: từ vựng
ぶっか: vật giá
きもの: áo truyền thống của nhật
ビザ: thị thực , visa
はじめ: bắt đầu
おわる: kết thúc, xong việc
こっち: o đây
そっち: ở đó
あっち: ở đằng kia
どっち: ở đằng nào
このあいだ: dạo gần đây
みんなで: mọi người
いろいろ: đủ thứ
どうしようかな: làm sao giờ đây nhỉ
どうするの?: làm sao đây
職場: nơi làm việc
市: thị xã
土: đất
うなずく: gật đầu
生き返る: tái sinh
住宅: nhà mình
退職: từ chức
帰宅する: về nhà
夕飯: cơm tối
耳にする: Nghe ngóng
のど: cổ họng
花火: pháo hoa
仲良く: quan hệ tốt
市役所: ủy ban
かならず: nhất định
連想する: liên tưởng
ふく: thổi
乾く: khô
褒美: tiền thưởng
浴衣: áo kimono mặc vào mùa hè
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 03:51 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"
- 09/10/2012 03:47 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:21 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 20"
- 09/10/2012 03:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 21"
- 09/10/2012 03:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 22"
- 09/10/2012 03:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "Bài 23"
- 09/10/2012 02:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 24"