湯 ゆ Nước sôi
輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
指 ゆび Ngón tay
指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay
夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước
揺れる ゆれる Rung,lắc
用 よう Sử dụng
用意 ようい Chuẩn bị
用事 ようじ Việc riêng
汚れる よごれる Dơ ,bẩn
予習 よしゅう Chuẩn bị bài
予定 よてい Dự định
予約 よやく Đặt trước
寄る よる Nghé qua
喜ぶ よろこぶ Vui mừng
よろしい Đồng ý
理由 りゆう Lý do
利用 りよう Sử dụng
両方 りょうほう Cả hai hướng
旅館 りょかん Lữ quán
留守 るす Vắng nhà
冷房 れいぼう Máy lạnh
歴史 れきし Lịch sử
レジ Hóa đơn
レポート/リポート Bài báo cáo
連絡 れんらく Liên lạc
ワープロ Máy xử lý văn bản
沸かす わかす Đun sôi
別れる わかれる Chia tay
沸く わく Sôi
訳 わけ Lý do ,ý nghĩa
忘れ物 わすれもの Đồ bỏ quên
笑う わらう Cười
割合 わりあい Tỷ lệ
割れる われる Phá vỡ
泳ぎ方 およぎかた Cách bơi
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 22/11/2012 09:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 11"
- 22/11/2012 08:09 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 12"
- 22/11/2012 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 13"
- 21/11/2012 15:37 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 14"
- 21/11/2012 15:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 15"