回る まわる Đi vòng quanh
漫画 まんが Truyện tranh
真中 まんなか Ở giữa
見える みえる Nhìn thấy
湖 みずうみ Hồ
味噌 みそ Súp
見つかる みつかる Được tìm thấy
見つける みつける Tìm kiếm
皆 みな Mọi người
港 みなと Cảng,bến cảng
向かう むかう Hướng về
迎える むかえる Nghênh đón
昔 むかし Ngày xưa
虫 むし Côn trùng
息子 むすこ Con trai
娘 むすめ Con gái
無理 むり Ép buộc ,không thể
召し上がる めしあがる Ăn
珍しい めずらしい Hiếm
申し上げる もうしあげる Để nói
申す もうす Nói
もうすぐ Sắp tới
もし Nếu
もちろん Tất nhiên
もっとも Một chút
戻る もどる Trở lại
木綿 もめん Bông
もらう Nhận
森 もり Rừng
焼く やく Nướng
約束 やくそく Hứa ,lời hứa
役に立つ やくにたつ Có ích
焼ける やける Sém ,nướng,rán
優しい やさしい Dễ tính ,đoan trang
痩せる やせる Ốm yếu,gầy
やっと Cuối cùng
やはり/やっぱり Quả thật là
止む やむ Dừng lại
止める やめる Dừng lại
柔らかい やわらかい Mềm
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 22/11/2012 12:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 10"
- 22/11/2012 09:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 11"
- 22/11/2012 08:09 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 12"
- 22/11/2012 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 13"
- 21/11/2012 15:37 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 14"
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 14:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 16"