拾う ひろう Nhặt được,lượm được
ファックス Máy fax
増える ふえる Tăng lên
深い ふかい Sâu
複雑 ふくざつ Phức tạp
復習 ふくしゅう Ôn tập
部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý
普通 ふつう Bình thường
ぶどう Nho
太る ふとる Mập,béo
布団 ふとん Chăn ,mền
舟 ふね Thuyền
不便 ふべん Bất tiện
踏む ふむ Đạp
降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa
プレゼント Món quà
文化 ぶんか Văn hóa
文学 ぶんがく Văn học
文法 ぶんぽう Ngữ pháp
別 べつ Khác nhau
ベル Chuông
変 へん Lạ
返事 へんじ Hồi âm
貿易 ぼうえき Thương mại
放送 ほうそう・する Phát sóng
法律 ほうりつ Pháp luật
僕 ぼく Tôi (con trai dùng )
星 ほし Ngôi sao
ほど Mức độ
ほとんど Hầu hết
ほめる Khen
翻訳 ほんやく Phiên dịch
参る まいる Đến
負ける まける Thua
まじめ Nghiêm túc
まず Trước hết
または Hoặc là,nếu không
間違える まちがえる Nhầm lẫn
間に合う まにあう Kịp giờ
周り まわり Xung quanh
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 22/11/2012 12:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 9"
- 22/11/2012 12:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 10"
- 22/11/2012 09:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 11"
- 22/11/2012 08:09 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 12"
- 22/11/2012 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 13"
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 15:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 15"
- 21/11/2012 14:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 16"