名札 なふだ Tên thẻ
生臭い なまぐさい Mùi tanh của cá hoặc thịt
生温い なまぬるい Lãnh đạm, miễn cưỡng
生身 なまみ Thịt và máu
鉛 なまり dẫn
鈍る なまる Ngu si, đần độn, cù lần
並み なみ Trung bình, thông thường
滑らか なめらか Thông thoáng
嘗める なめる to lick, to taste, to experience, to make fun of, to make light of, to put down, to treat with contempt
悩ましい なやましい U sầu, uể oải
悩ます なやます Hành hạ, quấy rối
悩み なやみ Rắc rối, lo lắng, vấn đề
平均 ならし Trạng thái cân bằng, trung bình
慣らす ならす Thói quen
馴らす ならす Thuần hóa, để chế ngự
並びに ならびに Và
成り立つ なりたつ Kết luận, bao gồm
成る丈 なるたけ Càng nhiều càng tốt, nếu có thể
成るべく なるべく Càng nhiều càng tốt
慣れ なれ Thực hành, kinh nghiệm
馴れ馴れしい なれなれしい Quá quen thuộc
難 なん Khó khăn
南 なん Phía nam
なんか Những thứ như, hoặc một cái gì đó như
何だか なんだか Một chút, bằng cách nào đó
なんだかんだ Một cái gì đó khác
何て なんて Làm thế nào, cái gì
何と なんと Cái gì, làm thế nào, bất cứ điều gì
何となく なんとなく Bằng cách này hay cách khác
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 06:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 15"
- 17/01/2013 06:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 16"
- 17/01/2013 06:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 17"
- 17/01/2013 06:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 18"
- 17/01/2013 06:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 19"