Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 20"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 20"

七日    なぬか    Bảy ngày, ngày thứ bảy của tháng
名札    なふだ    Tên thẻ
生臭い    なまぐさい    Mùi tanh của cá hoặc thịt
生温い    なまぬるい    Lãnh đạm, miễn cưỡng
生身    なまみ    Thịt và máu
鉛    なまり    dẫn
鈍る    なまる    Ngu si, đần độn, cù lần
並み    なみ    Trung bình, thông thường
滑らか    なめらか    Thông thoáng
嘗める    なめる    to lick, to taste, to experience, to make fun of, to make light of, to put down, to treat with contempt
悩ましい    なやましい    U sầu, uể oải
悩ます    なやます    Hành hạ, quấy rối
悩み    なやみ    Rắc rối, lo lắng, vấn đề
平均    ならし    Trạng thái cân bằng, trung bình
慣らす    ならす    Thói quen
馴らす    ならす    Thuần hóa, để chế ngự
並びに    ならびに    Và
成り立つ    なりたつ    Kết luận, bao gồm
成る丈    なるたけ    Càng nhiều càng tốt, nếu có thể
成るべく    なるべく    Càng nhiều càng tốt
慣れ    なれ    Thực hành, kinh nghiệm
馴れ馴れしい    なれなれしい    Quá quen thuộc
難    なん    Khó khăn
南    なん    Phía nam
なんか    Những thứ như, hoặc một cái gì đó như
何だか    なんだか    Một chút, bằng cách nào đó
なんだかんだ    Một cái gì đó khác
何て    なんて    Làm thế nào, cái gì
何と    なんと    Cái gì, làm thế nào, bất cứ điều gì
何となく    なんとなく    Bằng cách này hay cách khác



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu