Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 18"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 18"

抜かす    ぬかす    Bỏ ra, loại ra
抜け出す    ぬけだす    Trốn khỏi, trốn đi, nổi trội
盗み    ぬすみ    Ăn cắp, đánh cắp
沼    ぬま    Đầm lầy, ao, hồ
音    ね    Âm thanh
値打ち    ねうち    Giá trị, giá cả, nhân phẩm
寝かせる    ねかせる    Đặt vào, nằm xuống, để lên men
捻子    ねじ    Vít, xoắn, xoắn ốc
ねじ回し    ねじまわし    Con vít
捻じれる    ねじれる    Xoay, cờ lê
鼠    ねず    Chuột, màu lông chuột
妬む    ねたむ    Ghen tuông, ghen tị
強請る    ねだる    Trêu chọc, chọc tức
熱湯    ねっとう    Nước sôi
熱意    ねつい    Nhiệt huyết, nhiệt tình
熱量    ねつりょう    Nhiệt độ
粘り    ねばり    Độ nhớt
粘る    ねばる    Dính, dính vào, kiên trì
値引き    ねびき    Giảm giá
根回し    ねまわし    Việc chuẩn bị cần thiết
眠たい    ねむたい    Buồn ngủ
練る    ねる    Luyện tập, đánh bóng cho sáng
念    ねん    Ý nghĩa, ý tưởng
年鑑    ねんかん    Niên giám
年号    ねんごう    Số năm
燃焼    ねんしょう    Đốt
年生    ねんせい    Học sinh / sinh viên trong năm
年長    ねんちょう    Thâm niên
燃料    ねんりょう    Nhiên liệu
年輪    ねんりん    annual tree ring



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu