花びら はなびら Cánh hoa
華やか はなやか Sặc sỡ, lộng lẫy, tươi như hoa
阻む はばむ Ngăn chặn, phòng ngừa, cản trở, chóng đối
浜 はま Bãi biển, bờ biển
浜辺 はまべ Bãi biển
填まる はまる Để có được, để phù hợp với
歯磨 はみがき Kem đánh răng
填める はめる Để chèn, để có được, để đưa vào
生やす はやす Làm cho sinh trưởng, để râu tóc
早める はやめる Vội, nhanh chóng, tăng tốc
流行 はやり Thời trang, thịnh hành, phổ biến
腹立ち はらだち Tức giận
原っぱ はらっぱ Đồng trống
張り紙 はりがみ Poster, tờ rơi
遥か はるか Xa, xa vời
破裂 はれつ Phá lệ, phá vỡ
腫れる はれる Sưng, viêm
班 はん Nhóm, hội
判 はん Con dấu, chữ ký
版 はん Phiên bản
繁栄 はんえい Thịnh vượng, phát đạt, hưng thịnh
反感 はんかん Ác cảm, nổi loạn, thù địch
版画 はんが In khắc gỗ
反響 はんきょう Tiếng vang, hồi âm, sự phản ứng
判決 はんけつ Bản án, quyết định, nghị định
反撃 はんげき Sự phản kích, phản kích
反射 はんしゃ Phản xạ
繁殖 はんしょく Giống, nhân, tuyên truyền, tăng
繁盛 はんじょう Sự thịnh vượng, phát triển, thịnh vượng
反する はんする Phản đối, chống lại
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 07:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 9"
- 17/01/2013 07:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 10"
- 17/01/2013 07:09 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 11"
- 17/01/2013 07:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 12"
- 17/01/2013 07:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 13"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 06:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 15"
- 17/01/2013 06:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 16"
- 17/01/2013 06:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 17"
- 17/01/2013 06:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 18"
- 17/01/2013 06:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 19"