及 |
キュウ オヨ.ボ |
およ.ぶ およ.び および |
Tiếp cận,phát huy,tập thể dục ,gây ra |
憲 |
ケ |
|
Hiến pháp,pháp luật |
離 |
リ |
はな.れる はな.す |
Tách ,chia rẻ |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 5"
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 6"
故 |
コ |
ゆえ |
Tình cờ,đặc biệt là,cố ý,lý do |
振 |
シン フ.ル |
ふ.る ぶ.る ふ.り -ぶ.り |
Rung, sóng |
弁 |
ベン ヘン アラソ. |
わきま.える わ.ける はなびら |
Van,cánh hoa,lời nói,phân biệt |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 7"
模 |
モ |
|
Bắt chước, sao chép, mô hình |
雄 |
ユウ オ |
お- おす |
Nam tính, nam giới, anh hùng |
益 |
エキ ヤク マ. |
|
Lợi ích, lợi nhuận |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 8"
盛 |
セイ ジョウ サカ. |
も.る さか.る |
Bùng nổ,phát triển thịnh vượng |
皇 |
コウ オ |
|
Hoàng đế |
臨 |
リン ノゾ. |
|
Tìm đến,gặp gỡ,đối chất,tham dự,kêu gọi |