潜 |
セン |
ひそ.む もぐ.る かく.れる くぐ.る ひそ.める |
Nhấn chìm,che giấu,ẩn,hạ thấp,im lặng |
梨 |
リ ナ |
|
Cây ngọc trai |
仁 |
ジン ニ ニ |
|
Nhân loại,nhân đức,lòng nhân từ,từ thiện,con người |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
卓 |
タ |
|
Nổi tiếng,bàn ,cao |
亀 |
キ キュウ キン カ |
|
Ba ba,rùa |
糧 |
リョウ ロウ |
かて |
Quy định thực phẩm,bánh mì |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
暖 |
ダン ノン |
あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める |
Ấm áp |
昌 |
ショウ サカ |
|
Thịnh vượng,tươi sáng,rõ ràng |
拍 |
ハク ヒョウ |
|
Vỗ tay |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
鑑 |
カン カガ |
かんが.みる |
Mẫu vật,cảnh báo,học hỏi từ |
飼 |
シ カ. |
|
Thuần hóa,nâng cao,giữ,thức ăn |
陰 |
イン |
かげ かげ.る |
Bóng râm,âm,tiêu cực,bóng tối |