玄 |
ゲ |
|
Bí ẩn |
粘 |
ネン |
ねば.る |
Nếp,béo ngậy,kiên trì |
悟 |
ゴ |
さと.る |
Giác ngộ,nhận thức,phân biệt,nhận ra |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
緯 |
イ |
よこいと ぬき |
Ngang,trái và phải,vĩ độ |
培 |
バイ |
つちか.う |
Nuôi trồng,nuôi dưỡng |
衰 |
スイ |
おとろ.える |
Suy giảm,suy yếu,làm suy yếu |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
浸 |
シン |
ひた.す ひた.る |
Ngâm,nhúng,làm ẩm, ướt |
剰 |
ジョウ |
あまつさえ あま.り あま.る |
Thặng dư, bên cạnh |
胆 |
タン キ |
|
Túi mật,can đảm,nhổ,thần kinh |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
据 |
キョ |
す.える す.わる |
Thiết lập,lắp đặt,ngồi xuống |
肥 |
ヒ フト. |
こ.える こえ こ.やす こ.やし |
Phân bón,chất béo,màu mỡ |
徐 |
ジョ |
おもむ.ろに |
Dần dần,từ từ,cố tình,nhẹ nhàng |