津 |
シン |
|
Thiên đường,cảng,bến cảng,bến phà |
壁 |
ヘキ |
かべ |
Tường,hàng rào |
稲 |
トウ テ |
いね いな |
Cây lúa |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
扱 |
ショウ |
あつか.る あつか.い あつか.う |
Xử lý,giải trí,đập lúa,dải |
顧 |
コ カエリ.ミ |
|
Nhìn lại,xem xét,kiểm tra chính mình,quay lại |
弘 |
コウ グ ヒロ. |
|
Rộng lớn,rộng rãi,rộng |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
郷 |
キョウ ゴウ サ |
|
Nhà thị trấn,làng,quê quán,huyện |
揺 |
ヨウ |
ゆ.れる ゆ.る ゆ.らぐ ゆ.るぐ ゆ.する ゆ.さぶる ゆ.すぶる うご.く |
Đu ,lắc,chao đảo,run rẩy,rung động |
免 |
メン マヌガ.レ |
まぬか.れる |
Lý do, miễn nhiệm |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
威 |
イ オド.カ |
おど.す おど.し |
Uy nghi,đe dọa,nhân phẩm |
豪 |
ゴウ エラ. |
|
Áp đảo,lớn,mạnh mẽ |
熊 |
ユウ |
くま |
Chịu |