唱 |
ショウ |
とな.える |
Thánh ca,đọc thuộc lòng,kêu gọi,kêu la |
阿 |
ア オ オモネ. |
|
Châu phi,phẳng hơn,góc |
索 |
サク |
|
Dây, dây thừng |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
陥 |
カン |
おちい.る おとしい.れる |
Sụp đổ,rơi vào hang động,trượt vào |
斎 |
サイ イ. |
とき つつし.む ものいみ |
Thờ phượng,thanh lọc |
貫 |
カン ヌ |
つらぬ.く ぬ.く |
Xuyên qua,xâm nhập,cú đúp |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"
覇 |
ハ ハク |
はたがしら |
Quyền bá chủ,quyền tối cao,lãnh đạo,nhà vô địch |
詳 |
ショウ ツマビ.ラ |
くわ.しい |
Chi tiết,đầy đủ,phút,chính xác |
抵 |
テイ |
|
Chống lạ,tiếp cận,liên lạc |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"
潟 |
セキ -ガ |
かた |
Đầm phá |
敵 |
テキ |
かたき かな.う |
Kẻ thù,đối thủ |
魅 |
ミ |
|
Niềm đam mê,quyến rũ,làm say mê |