雷 |
ライ カミナ |
|
Sấm sét |
漂 |
ヒョウ |
ただよ.う |
Trôi |
懐 |
カイ エ オモ. |
ふところ なつ.かしい なつ.かしむ なつ.く なつ.ける なず.ける いだ.く |
Bỏ túi,cảm giác,tim,khao khát |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 37"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 38"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
詐 |
サ |
いつわ.る |
Nói dối,dối trá,lừa dối |
壇 |
ダン タン |
|
Bục phát biểu,sân khấu,lễ đài,sân thượng |
勲 |
クン イサ |
|
Công việc làm,công đức |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 39"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
獄 |
ゴク |
|
Nhà tù |
尚 |
ショウ ナ |
|
Trọng,hơn nữa,vẫn còn,nhưng |
彫 |
チョウ |
ほ.る -ぼ.り |
Khắc,đục |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 40"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
遭 |
ソウ |
あ.う あ.わせる |
Gặp phải,gặp gỡ,bên,hiệp hội |
架 |
カ |
か.ける か.かる |
Dựng đứng,khung hình,gắn kết,hỗ trợ |
鬼 |
キ |
おに おに- |
Ma,ma quỷ |