Kanji Hiragana Tiếng Việt
き当たる つきあたる Gặp phải khó khăn,gặp phải chướng ngại,đến chỗ tận cùng
月日 つきひ Ngày tháng
点く つく Chiếu sáng,thắp sáng,bắt lửa
突く つく Xúi,thở ra,xông vào
次ぐ つぐ Tiếp theo,đứng sau,sau
作る/造るつくる Làm,chế tạo