Từ Vựng N2
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 37"
瞳 ひとみ Tròng mắt ,con ngươi
一休み ひとやすみ Nghỉ một lát
独り言 ひとりごと Độc thoại
ひとりでに Tự nhiên
ビニール Nhựa vinyl
皮肉 ひにく Châm chọc,giễu cợt
日日 ひにち Số ngày
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 38"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
副詞 ふくし Phó từ
複写 ふくしゃ Bản sao,bản in lại
複数 ふくすう Số nhiều,đa ,phức số
含める ふくめる Bao gồm
膨らます ふくらます Bầu bầu,chình ình
膨らむ ふくらむ Làm bành trướng,làm to lên,làm phồng ra
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 39"
振り仮名 ふりがな Từ ghi cách đọc
プリント Bản in,in ấn
振舞う ふるまう Tiếp đãi ,thết đãi
ブローチ Dao chuốt,cái cài áo
プログラム Chương trình
風呂敷 ふろしき Áo choàng
ふわふわ Mềm mại,nhẹ nhàng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 40"
箒 ほうき Chổi,cái chổi
方言 ほうげん Tiếng địa phương
坊さん ぼうさん Hòa thượng
防止 ぼうし Đề phòng ,phòng cháy
方針 ほうしん Phương châm
包装 ほうそう Đóng gói,bao bì
法則 ほうそく Quy luật,quy tắc