Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1

Trung cấp 1

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 13"

判定    はんてい    Quyết định, giải quyết, phán đoán
反応    はんのう    Sự phản ứng, phản tác dụng
半端    はんぱ    Còn sót lại, chưa hoàn chỉnh
反発    はんぱつ    Khôi phục, hồi sinh, phản lại, hành động ngược lại
反乱    はんらん    Phản loạn, nổi loạn
氾濫    はんらん    Tràn, lũ lụt
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 14"

華々しい    はなばなしい    Rực rỡ, lộng lẫy, ngoạn mục
花びら    はなびら    Cánh hoa
華やか    はなやか    Sặc sỡ, lộng lẫy, tươi như hoa
阻む    はばむ    Ngăn chặn, phòng ngừa, cản trở, chóng đối
浜    はま    Bãi biển, bờ biển
浜辺    はまべ    Bãi biển
填まる    はまる    Để có được, để phù hợp với
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 15"

橋渡し    はしわたし    Qua cầu, hòa giải
恥    はじ    Xấu hổ, bối rối
弾く    はじく    Lật, chụp
始め    はじめ    Đầu, bắt đầu, nguồn gốc
始めまして    はじめまして    Rất hân hạnh được quen biết/ gặp gỡ bạn
恥じらう    はじらう    Nhút nhát, rụt rè, đỏ mặt
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 16"

拝借    はいしゃく    Mượn, vay
排除    はいじょ    Loại trừ, loại bỏ, từ chối
排水    はいすい    Hệ thống thoát nước
敗戦    はいせん    Đánh bại, loại bỏ chiến tranh
配置    はいち    Sắp xếp, bố trí
配布    はいふ    Phân chia
配分    はいぶん    Phân chia, giao
配慮    はいりょ    Xem xét, quan tâm, suy tính trước
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu