Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 16"

Kanji      Hiragana     Tiếng Việt
混合     こんごう    Tạp,hỗn hợp
             コンセント    Ổ cắm
献立    こんだて    Trình tự,thứ tự,chương trình làm việc
             こんばんは    Chào buổi tối
             サークル    Câu lạc bộ thể thao
在学     ざいがく    Đang học
再三     さいさん    Dăm ba bận,ba bốn lượt ,vài lần
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 17"

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt
撮影        さつえい    Sự chụp ảnh
雑音        ざつおん    Tạp âm
                さっさと    Nhanh chóng ,khẩn trương
早速        さっそく    Ngay lập tức,không một chút chần chờ
錆           さび    Han,gỉ,gỉ sét
錆びる    さびる    Han gỉ,mai một
座布団    ざぶとん    Đệm,đệm ngồi
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 18"

Kanji           Hiragana       Tiếng Việt
持参          じさん        Sự đem theo,sự mang theo
磁石          じしゃく     Nam châm,quặng từ
四捨五入  ししゃごにゅう  Làm tròn
始終          しじゅう      Từ đầu đến cuối
自習          じしゅう       Sự tự ôn tập,tự nghiên cứu
静まる      しずまる       Lắng xuống,dịu đi,ngớt
姿勢          しせい           Tư thế,điệu bộ,thái độ
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 19"

Kanji            Hiragana        Tiếng Việt
氏名          しめい          Họ tên
締切          しめきり       Hạn cuối,hạn chót
締め切る   しめきる      Đóng,chấm dứt,ngừng ,thôi
湿る           しめる           Ẩm ướt
                   ジャーナリスト   Nhà báo
社会科学   しゃかいかがく    Môn khoa học xã hội
                   しゃがむ     Ngồi xổm,ngồi chơi

Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 11 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu