Kanji Hiragana Tiếng Việt
がっかり Thất vọng,chán nản
活気 かっき Sức sống,hoạt khí
学期 がっき Học kỳ
格好 かっこう Đẹp,phong độ,thích hợp
活動 かつどう Hoạt động
活用 かつよう Sử dụng
悲しむ かなしむ Buồn,thương tiếc,hối tiếc
Từ Vựng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 10"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
観光 かんこう Tham quan
観察 かんさつ Khảo sát
感じ かんじ Cảm giác
感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
患者 かんじゃ Người bệnh
勘定 かんじょう Tính tiền
感情 かんじょう Cảm tình
Chi tiết...
観光 かんこう Tham quan
観察 かんさつ Khảo sát
感じ かんじ Cảm giác
感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
患者 かんじゃ Người bệnh
勘定 かんじょう Tính tiền
感情 かんじょう Cảm tình
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 11"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
きつい Chật
気付く きづく Nhận ra ,nhận thức ,chú ý
気に入る きにいる Phù hợp với
記入 きにゅう Điền vào
記念 きねん Kỷ niệm ,bộ nhớ
機能 きのう Khả năng
気の毒 きのどく Đáng thương ,đáng tiếc
Chi tiết...
きつい Chật
気付く きづく Nhận ra ,nhận thức ,chú ý
気に入る きにいる Phù hợp với
記入 きにゅう Điền vào
記念 きねん Kỷ niệm ,bộ nhớ
機能 きのう Khả năng
気の毒 きのどく Đáng thương ,đáng tiếc
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 12"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
恐怖 きょうふ Sợ hãi,khủng bố
協力 きょうりょく Hợp lực ,hợp tác
強力 きょうりょく Sức mạnh
許可 きょか Cho phép ,phê duyệt
局 きょく Cục ,trạm
巨大 きょだい Khổng lồ ,rất lớn
嫌う きらう Ghét ,không thích
Chi tiết...
恐怖 きょうふ Sợ hãi,khủng bố
協力 きょうりょく Hợp lực ,hợp tác
強力 きょうりょく Sức mạnh
許可 きょか Cho phép ,phê duyệt
局 きょく Cục ,trạm
巨大 きょだい Khổng lồ ,rất lớn
嫌う きらう Ghét ,không thích
Bạn đang xem Trang 15 trong 32 Trang.