Kanji Hiragana Tiếng Việt
怯える おびえる Cơn ác mộng,sợ hãi
夥しい おびただしい Nhiều,vô số ,một loạt
帯びる おびる Mang,đeo,được nhận
覚え おぼえ Ghi nhớ ,nhớ
御負け おまけ Sự giảm giá,khuyến mại,đồ tặng thêm khi mua hàng
お巡りさんまわりさん Cảnh sát giao thông
Từ Vựng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 43"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
改悪 かいあく Xuống cấp
海運 かいうん Vận tải bằng đường biển
改革 かいかく Cải cách
貝殻 かいがら Vỏ sò,vỏ trai,vỏ hến,vỏ ngao
階級 かいきゅう Vai,giai cấp
海峡 かいきょう Eo biển
会見 かいけん Cuộc phỏng vấn
Chi tiết...
改悪 かいあく Xuống cấp
海運 かいうん Vận tải bằng đường biển
改革 かいかく Cải cách
貝殻 かいがら Vỏ sò,vỏ trai,vỏ hến,vỏ ngao
階級 かいきゅう Vai,giai cấp
海峡 かいきょう Eo biển
会見 かいけん Cuộc phỏng vấn
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 44"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
掻き回すかきまわす Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên
欠く かく Thiếu
角 かく Góc,sừng
核 かく Hạt nhân
格 かく Trạng thái,hạng
佳句 かく Đẹp thông qua văn học
画 かく Nét,ngòi bút
Chi tiết...
掻き回すかきまわす Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên
欠く かく Thiếu
角 かく Góc,sừng
核 かく Hạt nhân
格 かく Trạng thái,hạng
佳句 かく Đẹp thông qua văn học
画 かく Nét,ngòi bút
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 45"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
擦る かする Chà xát ,lau chùi
火星 かせい Sao hỏa ,hỏa thinh
化石 かせき Hóa thạch
河川 かせん Sông ngòi
化繊 かせん Sợi tỗng hợp ,sự kết hợp
過疎 かそ Sự giảm dân số
過多 かた Dư thừa,dồi dào
Chi tiết...
擦る かする Chà xát ,lau chùi
火星 かせい Sao hỏa ,hỏa thinh
化石 かせき Hóa thạch
河川 かせん Sông ngòi
化繊 かせん Sợi tỗng hợp ,sự kết hợp
過疎 かそ Sự giảm dân số
過多 かた Dư thừa,dồi dào
Bạn đang xem Trang 18 trong 32 Trang.