Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 8"

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt
学年       がくねん       Năm học
学部       がくぶ          Ngành học
格別        かくべつ     Khác biệt,ngoại lệ
確率      かくりつ     Xác suất
学力       がくりょく  Học lực
掛け算   かけざん    Tính nhân,nhân lên
可決       かけつ     Sự chấp nhận,tán thành
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 9"

Kanji         Hiragana     Tiếng Việt
担ぐ       かつぐ    Vác ,mê tín,khiêng
括弧       かっこ    Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
活字       かつじ    Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
活躍        かつやく    Hoạt động
活力        かつりょく    Sức sống,sinh khí
仮定       かてい    Giả định,giả thuyết
過程       かてい    Quá trình,giai đoạn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 10"

Kanji       Hiragana      Tiếng Việt
関西      かんさい      Vùng kansai
鑑賞      かんしょう  Sự đánh giá,sự hiểu rõ giá trị
感ずる  かんずる       Cảm thấy,cảm nhận
間接      かんせつ     Gián tiếp
乾燥      かんそう    Khô hạn,khô khan,làm khô
感想      かんそう    Cảm tưởng
観測      かんそく    Quan sát,đo đạc
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 11"

kanji          Hiragana    Tiếng Việt
客間        きゃくま    Phòng khách
                キャンパス   Khuôn viên trường học,trường học,địa điểm trường học
休業         きゅうぎょう Đóng cửa ,chấm dứt kinh doanh
休講         きゅうこう   Ngừng lên lớp,nghỉ dạy
休息         きゅうそく    Nghỉ giải lao,nghỉ ngơi
給与         きゅうよ      Tiền lương,tiền công
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 10 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban