Kanji Hiragana Tiếng Việt
学年 がくねん Năm học
学部 がくぶ Ngành học
格別 かくべつ Khác biệt,ngoại lệ
確率 かくりつ Xác suất
学力 がくりょく Học lực
掛け算 かけざん Tính nhân,nhân lên
可決 かけつ Sự chấp nhận,tán thành
Từ Vựng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 9"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
活躍 かつやく Hoạt động
活力 かつりょく Sức sống,sinh khí
仮定 かてい Giả định,giả thuyết
過程 かてい Quá trình,giai đoạn
Chi tiết...
担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
活躍 かつやく Hoạt động
活力 かつりょく Sức sống,sinh khí
仮定 かてい Giả định,giả thuyết
過程 かてい Quá trình,giai đoạn
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 10"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
関西 かんさい Vùng kansai
鑑賞 かんしょう Sự đánh giá,sự hiểu rõ giá trị
感ずる かんずる Cảm thấy,cảm nhận
間接 かんせつ Gián tiếp
乾燥 かんそう Khô hạn,khô khan,làm khô
感想 かんそう Cảm tưởng
観測 かんそく Quan sát,đo đạc
Chi tiết...
関西 かんさい Vùng kansai
鑑賞 かんしょう Sự đánh giá,sự hiểu rõ giá trị
感ずる かんずる Cảm thấy,cảm nhận
間接 かんせつ Gián tiếp
乾燥 かんそう Khô hạn,khô khan,làm khô
感想 かんそう Cảm tưởng
観測 かんそく Quan sát,đo đạc
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 11"
kanji Hiragana Tiếng Việt
客間 きゃくま Phòng khách
キャンパス Khuôn viên trường học,trường học,địa điểm trường học
休業 きゅうぎょう Đóng cửa ,chấm dứt kinh doanh
休講 きゅうこう Ngừng lên lớp,nghỉ dạy
休息 きゅうそく Nghỉ giải lao,nghỉ ngơi
給与 きゅうよ Tiền lương,tiền công
Chi tiết...
客間 きゃくま Phòng khách
キャンパス Khuôn viên trường học,trường học,địa điểm trường học
休業 きゅうぎょう Đóng cửa ,chấm dứt kinh doanh
休講 きゅうこう Ngừng lên lớp,nghỉ dạy
休息 きゅうそく Nghỉ giải lao,nghỉ ngơi
給与 きゅうよ Tiền lương,tiền công
Bạn đang xem Trang 10 trong 32 Trang.