客間 きゃくま Phòng khách
キャンパス Khuôn viên trường học,trường học,địa điểm trường học
休業 きゅうぎょう Đóng cửa ,chấm dứt kinh doanh
休講 きゅうこう Ngừng lên lớp,nghỉ dạy
休息 きゅうそく Nghỉ giải lao,nghỉ ngơi
給与 きゅうよ Tiền lương,tiền công
休養 きゅうよう An dưỡng,nghỉ ngơi,tĩnh dưỡng
清い きよい Trong sạch,tinh khiết ,trong trắng
強化 きょうか Đẩy mạnh,củng cố,tăng cường
境界 きょうかい Ranh giới,phụ cận ,biên giới,giớ hạn
行事 ぎょうじ Sự kiện,hội hè
恐縮 きょうしゅく Không dám,xin lỗi,xin hãy bỏ qua
教養 きょうよう Giáo dục
行列 ぎょうれつ Hàng người,doàn người,đám rước
漁業 ぎょぎょう Ngư nghiệp ,đánh cá
曲線 きょくせん Đường vòng,đường gấp khúc ,đường cong
規律 きりつ Trật tự,quy luật,kỷ luật
斬る きる Chém
気を付ける きをつける Chú ý,cẩn thận,lưu ý
金魚 きんぎょ Cá vàng
区域 くいき Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
偶数 ぐうすう Số chẵn
空想 くうそう Không
空中 くうちゅう Không trung,bầu trời,không gian
クーラー Máy lạnh,máy điều hòa
釘 くぎ Đinh
区切る くぎる Cắt bỏ ,chia cắt,phân chia
櫛 くし Lược chải đầu
くしゃみ Hắt xì hơi
苦情 くじょう Sự than phiền ,lời than phiền
苦心 くしん Sự lao tâm,khổ tứ ,sự siêng năng ,sự chuyên cần
屑 くず Vụn rác ,mẫu vụn,giấy vụn
崩す くずす Phá hủy,kéo đổ,làm rối loạn
薬指 くすりゆび Ngón áp út
崩れる くずれる Đổ nhào ,sụp đổ
砕く くだく Đứt ,đánh tan,đập vỡ
砕ける くだける Bị vỡ
くたびれる Mệt mỏi,kiệt sức
くだらない Vô nghĩa,vô vị,vô giá
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 10/12/2012 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 6"
- 10/12/2012 07:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 7"
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 8"
- 08/12/2012 09:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 9"
- 08/12/2012 09:29 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 10"
Tin cũ hơn:
- 08/12/2012 08:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 12"
- 08/12/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài13"
- 08/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 14"
- 08/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 15"
- 07/12/2012 09:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 16"