担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
活躍 かつやく Hoạt động
活力 かつりょく Sức sống,sinh khí
仮定 かてい Giả định,giả thuyết
過程 かてい Quá trình,giai đoạn
課程 かてい Giáo trình giảng dạy,khóa học
仮名 かな Chữ kana
仮名遣い かなづかい Đánh vần kana
鐘 かね Chuông
加熱 かねつ Tăng nhiệt,nấu
兼ねる かねる Gồm ,kiêm,khó có thể
カバー Bìa,vỏ bọc,trang bìa
過半数 かはんすう Đa số,đại đa số
被せる かぶせる Rưới,phơi,đậy lên,trùm lên
釜 かま Ấm đun nước
紙屑 かみくず Giấy vụn,giấy loại
神様 かみさま Thần,chúa trời,thượng đế
剃刀 かみそり Dao cạo râu
ガム Kẹo cao su
貨物 かもつ Hàng chuyên chở,hàng hóa
かゆい Ngứa
歌謡 かよう Bài hát
殻 から Vỏ,trấu,vỏ ngoài
カラー Cái cổ áo,màu sắc
からかう Trêu,đùa cợt,trêu ghẹo
空っぽ からっぽ Trống không,trống trơn,rỗng tuếch
かるた Trò chơi bài,con bài
枯れる かれる Héo,khô ráo
カロリー Năng lượng
かわいがる Yêu dấu,thương yêu,nâng niu
乾かす かわかす Hong ,phơi khô,sấy khô
渇く かわく Khô,bị khô,khát khô
為替 かわせ Hối đoái,ngân phiếu
瓦 かわら Ngói
代る かわる Thay thế
間隔 かんかく Khoảng cách,ngăn cách ,khe hở
換気 かんき Thông gió ,lưu thông không khí
感激 かんげき Cảm động,cảm kích
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 10/12/2012 08:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 4"
- 10/12/2012 07:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 5"
- 10/12/2012 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 6"
- 10/12/2012 07:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 7"
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 8"
Tin cũ hơn:
- 08/12/2012 09:29 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 10"
- 08/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 11"
- 08/12/2012 08:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 12"
- 08/12/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài13"
- 08/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 14"