講師 こうし Giảng viên
工事 こうじ Công trường
公式 こうしき Theo công thức,quy cách chính thức
口実 こうじつ Xin lỗi
こうして こうして Dường ấy
校舎 こうしゃ Trường học
公衆 こうしゅう Công chúng
香水 こうすい Nước hoa
公正 こうせい Công bằng ,công bình,không thiên vị
功績 こうせき Công trạng,thành tựu
光線 こうせん Tia sáng,nắng
高層 こうそう Cao tầng
構造 こうぞう Cơ cấu,cấu trúc,cấu tạo
交替 こうたい Thay đổi,thay phiên,thay nhau
耕地 こうち Đất canh tác,đất công nghiệp
校庭 こうてい Sân trường
肯定 こうてい Khẳng định
高度 こうど Tiên tiến,cao độ
高等 こうとう Cao đẳng,cấp cao
合同 ごうどう Hợp đồng,khế ước
後輩 こうはい Người vào sau,hậu bối,học sinh khối dưới,người có bậc thấp hơn
公表 こうひょう Công bố,tuyên bố
鉱物 こうぶつ Nham thạch,khoáng chất
公務 こうむ Công vụ
項目 こうもく Hạng mục,khoản,điều khoản
紅葉 こうよう Cây lá đỏ
合理 ごうり Hợp lý
交流 こうりゅう Giao lưu
合流 ごうりゅう Tổ hợp lại,kết hợp lại
効力 こうりょく Hiệu lực,tác dụng
超える える Vượt quá,quá
コース Khóa học,tiến trình
コーラス Điệp khúc,hợp xướng
焦がす こがす Làm cháy,thiêu đốt
国王 こくおう Quốc vương,vua
国籍 こくせき Quốc tịch
国立 こくりつ Quốc lập,quốc gia
ごくろうさま ....Đã vất vả quá
焦げる こげる Khê,bị cháy,nấu ,đun
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/12/2012 09:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 9"
- 08/12/2012 09:29 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 10"
- 08/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 11"
- 08/12/2012 08:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 12"
- 08/12/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài13"
Tin cũ hơn:
- 08/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 15"
- 07/12/2012 09:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 16"
- 07/12/2012 08:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 17"
- 07/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 18"
- 04/12/2012 09:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 19"