Kanji Hiragana Tiếng Việt
凍える こごえる Lạnh cóng,đóng băng,cứng lại
心当たり こころあたり Sự tình cờ biết
心得る こころえる Hiểu biết,nhận ra,biết
腰掛け こしかけ Ghế dựa,chỗ dựa lưng
腰掛けるこしかける Ngồi
五十音 ごじゅうおん 50 âm tiếng nhật
胡椒 こしょう Hồ tiêu,hạt tiêu,tiêu
こしらえる Tạo ra,làm ra,gây ra
超す こす Làm cho vượt quá
擦る こする Chà xát,lau chùi
ごぞんじですか Có biết không vậy?
個体 こたい Cá thể
御馳走 ごちそう Chiêu đãi,khao ,đãi
ちそうさま Xin cám ơn đã chiêu đãi
こちらこそ Tôi là người nên nói điều đó
小遣い こづかい Tiền tiêu vặt
コック Vòi ống nước,vòi ga
こっそり Vụng trộm,lén lút
古典 こてん Sách cũ,cổ điển
琴 こと Đàn koto
言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn
言葉遣い ことばづかい Cách sử dụng từ ngữ,lời ăn tiếng nói
こないだ Gần đây,mới đây
御無沙汰 ごぶさた Lâu lắm rồi mới viết thư
こぼす Làm tràn,làm đổ,đánh đổ
こぼれる Bị tràn,rơi vãi,chảy ra
塵芥 ごみ Rác
ゴム Cao su,gôm
御免 ごめん Xin lỗi
ごめんください Tôi có thể vào được không?
小指 こゆび Ngón út,ngón tay út
こらえる Chịu đựng ,nhẫn nhịn
娯楽 ごらく Trò chuyện,giải trí,sự vui chơi
御覧 ごらん Nhìn,xem
コレクション Bộ sưu tập,sưu tầm
転がす ころがす Ăn,làm cho đổ nhào
転がる ころがる Lăn lộn,lăn lóc
紺 こん Màu xanh thẫm,màu xanh nước biển コンクール Cuộc thi âm nhạc lớn
コンクリート Bê tông
- 08/12/2012 09:29 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 10"
- 08/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 11"
- 08/12/2012 08:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 12"
- 08/12/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài13"
- 08/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 14"
- 07/12/2012 09:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 16"
- 07/12/2012 08:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 17"
- 07/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 18"
- 04/12/2012 09:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 19"
- 04/12/2012 08:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 20"