関西 かんさい Vùng kansai
鑑賞 かんしょう Sự đánh giá,sự hiểu rõ giá trị
感ずる かんずる Cảm thấy,cảm nhận
間接 かんせつ Gián tiếp
乾燥 かんそう Khô hạn,khô khan,làm khô
感想 かんそう Cảm tưởng
観測 かんそく Quan sát,đo đạc
寒帯 かんたい Hàn đới,xứ lạnh
官庁 かんちょう Công sở,cơ quan
勘違い かんちがい Hiểu lầm,hiểu sai
缶詰 かんづめ Đồ hộp
乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
関東 かんとう Vùng kanto
観念 かんねん Ý niệm,quan niệm
乾杯 かんぱい Cạn ly
看板 かんばん Bề ngoài ,mã ngoài,chiêu bài ,bảng thông báo
看病 かんびょう Chăm sóc
冠 かんむり Mũ miện,vương miện
漢和 かんわ Tiếng nhật lấy từ chữ hán
気圧 きあつ Nén khí ,áp suất không khí,áp suất
器械 きかい Khí giới ,dụng cụ,công cụ
着替え きがえ Thay đồ
機関車 きかんしゃ Đầu máy,động cơ
飢饉 ききん Năm mất mùa,nạn đói kém
器具 きぐ Vũ khí,dụng cụ,khí cụ ,đồ đạc
期限 きげん Kỳ hạn,thời hãn ,giới hạn
記号 きごう Dấu,ký hiệu ,mã hiệu
刻む きざむ Đục,chạm,thái khắc
儀式 ぎしき Ghi thức,nghi lễ
基準 きじゅん Tiêu chuẩn,quy chuẩn
規準 きじゅん Mức,chuẩn mực
起床 きしょう Thức dậy
着せる きせる Mặc,khoác
基礎 きそ Nền tảng,nền móng,cơ sở
気体 きたい Thể khí
基地 きち Móng ,địa bàn,căn cứ địa
きっかけ Sự bắt đầu ,sự khởi đầu
ぎっしり Đầy chặt,đầy ắp
基盤 きばん Nền móng,cơ sở
客席 きゃくせき Ghế của khách xem,ghế khán giả
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 10/12/2012 07:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 5"
- 10/12/2012 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 6"
- 10/12/2012 07:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 7"
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 8"
- 08/12/2012 09:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 9"
Tin cũ hơn:
- 08/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 11"
- 08/12/2012 08:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 12"
- 08/12/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài13"
- 08/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 14"
- 08/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 15"