学年 がくねん Năm học
学部 がくぶ Ngành học
格別 かくべつ Khác biệt,ngoại lệ
確率 かくりつ Xác suất
学力 がくりょく Học lực
掛け算 かけざん Tính nhân,nhân lên
可決 かけつ Sự chấp nhận,tán thành
火口 かこう Miệng núi lửa
下降 かこう Rơi xuống,tụt xuống
重なる かさなる Chồng chất,xếp chồng lên
飾り かざり Trang trí
火山 かざん Núi lủa
かしこまりました Hiểu rồi
貸し出し かしだし Cho mượn
過失 かしつ Điều sai,lỗi ,rủi ro
果実 かじつ Quả
貸間 かしま Phòng cho thuê
貸家 かしや Nhà thuê,nhà trọ
個所 かしょ Thông qua,địa điểm,một phần
過剰 かじょう Vượt quá,quá,thừa
かじる Nhai,cắn,ngoạm
課税 かぜい Thuế
下線 せん Gạch chân
かそく Gia tốc
加速度 かそくど Độ gia tốc
固い かたい Cứng
堅い かたい Cứng,vững vàng ,vững chắc
片仮名 かたかな Chữ katakana
片付く かたづく Dọn dẹp
塊 かたまり Cục,tảng,miếng
固まる かたまる Đông lại,cứng lại
片道 かたみち Đường một chiều
傾く かたむく Ngoảnh lại
片寄る かたよる Nghiêng,lệch,không cân bằng
学科 がっか Giáo khoa,chương trình giảng dạy
学会 がっかい Đại hội khoa học
楽器 がっき Nhạc cụ
学級 がっきゅう Lớp học ,cấp học
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 10/12/2012 08:14 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 3"
- 10/12/2012 08:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 4"
- 10/12/2012 07:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 5"
- 10/12/2012 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 6"
- 10/12/2012 07:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 7"
Tin cũ hơn:
- 08/12/2012 09:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 9"
- 08/12/2012 09:29 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 10"
- 08/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 11"
- 08/12/2012 08:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 12"
- 08/12/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài13"