教わる おそわる Được giảng dạy
だいじに Chăm sóc bản thân
落着く おちつく Bình tĩnh
御手洗 おてあらい Nhà vệ sinh
お出掛け おでかけ Ra ngoài
お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
おどかす Đe dọa,ép buộc
落し物 おとしもの Mất tài sản
おととい Ngày hôm kia
おととし Năm trước
おとなしい Vâng lời ,ngoan ngoãn,yên tĩnh
驚かす おどろかす Ngạc nhiên
おねがいします Xin
各々 おのおの Hoặc,tương ứng ,rẽ
伯母さん おばさん Dì ,cô
おはよう Chào buổi sáng
お参り おまいり Đến
おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
おまちください Vui lòng chờ
おまちどおさま Xin lỗi vì đã phải chờ đợi
おめでたい Sự kiện trọng đại,tin vui đáng chúc mừng
思い掛けない おもいがけない Bất ngờ ,giản dị
思い込む おもいこむ Nghĩ rằng ,cho rằng
思いっ切り おもいっきり Dứt khoát ,quyết tâm,quyết chí ,hết mình
思い付く おもいつく Nghĩ đến ,nhấn khi
重たい おもたい Nặng,lớn,nghiêm trọng
おやすみ Kỳ nghỉ ,nghỉ nghơi
おやつ Bữa ăn nhẹ,bữa ăn chiều
親指 おやゆび Ngón tay cái
オルガン Cơ quan
卸す おろす Bán buôn
恩恵 おんけい Ân sủng ,lợi ích ,phước lành
温室 おんしつ Nhà kính
温泉 おんせん Suối nước nóng
温帯 おんたい Ôn đới
御中 おんちゅう Công ty
女の人 おんなのひと Phụ nữ
蚊 か Con muỗi
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 10/12/2012 08:48 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 1"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 2"
- 10/12/2012 08:14 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 3"
- 10/12/2012 08:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 4"
- 10/12/2012 07:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 5"
Tin cũ hơn:
- 10/12/2012 07:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 7"
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 8"
- 08/12/2012 09:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 9"
- 08/12/2012 09:29 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 10"
- 08/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 11"