世帯 せたい hộ gia đình
世代 せだい thế hệ
切開 せっかい vết rạch
接触 せっしょく Liên hệ
設置 せっち Cài đặt
折衷 せっちゅう Thỏa hiệp
設定 せってい thành lập
説得 せっとく giống
Từ Vựng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 23"
青春 せいしゅん Thanh niên
聖書 せいしょ Kinh thánh
誠実 せいじつ Trung thành
成熟 せいじゅく Trưởng thành
清純 せいじゅん Ngây thơ
正常 せいじょう Bình thường
制する せいする Kiểm soát
整然 せいぜん Gọn gàng, ngăn nấp, trật tự
Chi tiết...
聖書 せいしょ Kinh thánh
誠実 せいじつ Trung thành
成熟 せいじゅく Trưởng thành
清純 せいじゅん Ngây thơ
正常 せいじょう Bình thường
制する せいする Kiểm soát
整然 せいぜん Gọn gàng, ngăn nấp, trật tự
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 24"
天皇 すめらぎ Hoàng đế
刷り すり In ấn
剃る する Cạo râu
擦れ違い すれちがい Cơ hội gặp gỡ
すれ違う すれちがう Không đồng ý
擦れる すれる Ma sát
すんなり Thanh mảnh
Chi tiết...
刷り すり In ấn
剃る する Cạo râu
擦れ違い すれちがい Cơ hội gặp gỡ
すれ違う すれちがう Không đồng ý
擦れる すれる Ma sát
すんなり Thanh mảnh
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 25"
水洗 すいせん Nước rửa
吹奏 すいそう Chơi nhạc cụ hơi
推測 すいそく Đoán, phỏng đoán
水田 すいでん Ruộng nước
推理 すいり Lý luận, suy luận
数詞 すうし Số
崇拝 すうはい Tôn thờ, sùng bái
据え付ける すえつける Cài đặt, trang bị
Chi tiết...
吹奏 すいそう Chơi nhạc cụ hơi
推測 すいそく Đoán, phỏng đoán
水田 すいでん Ruộng nước
推理 すいり Lý luận, suy luận
数詞 すうし Số
崇拝 すうはい Tôn thờ, sùng bái
据え付ける すえつける Cài đặt, trang bị
Bạn đang xem Trang 8 trong 32 Trang.