Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 6"

等    とう    Vân vân, tương tự....
陶器    とうき    Đồ gốm, đồ sứ
等級    とうきゅう    Lớp
討議    とうぎ    Cuộc tranh luận, thảo luận
登校    とうこう    Tham dự (at school)
統合    とうごう    Hội nhập, tích hợp
倒産    とうさん    Phá sản
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 7"

展示    てんじ    Triển lãm, trưng bày
天井    てんじょう    Trần nhà, mái nhà, đỉnh
転じる    てんじる    Chuyển biến, thay đổi, đổi
点線    てんせん    dotted line, perforated line
天体    てんたい    Thiên thể
転転    てんてん    Chuyển đi chuyển lại, lộn  đi lộn lại
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 8"

的    てき    Của
適応    てきおう    Thích ứng, sự phù hợp
適宜    てきぎ    Phù hợp
適性    てきせい    Sự thích hợp với tính chất, cá tính ( của người ) và sự việc
手際    てぎわ    Phương pháp, khả năng giải quyết, công việc
手順    てじゅん    Thứ tự, trình tự
手錠    てじょう    Còng tay, còng số 8
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 9"

積もり    つもり    Ý định, kế hoạch
露    つゆ    Sương
強まる    つよまる    Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh
強める    つよめる    Cũng cố, để nhấn mạnh
連なる    つらなる    Mở rộng, căng ra
貫く    つらぬく    Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt
連ねる    つらねる    Liên kết, tham gia
釣り    つり    Câu cá
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 6 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu