等 とう Vân vân, tương tự....
陶器 とうき Đồ gốm, đồ sứ
等級 とうきゅう Lớp
討議 とうぎ Cuộc tranh luận, thảo luận
登校 とうこう Tham dự (at school)
統合 とうごう Hội nhập, tích hợp
倒産 とうさん Phá sản
Từ Vựng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 7"
展示 てんじ Triển lãm, trưng bày
天井 てんじょう Trần nhà, mái nhà, đỉnh
転じる てんじる Chuyển biến, thay đổi, đổi
点線 てんせん dotted line, perforated line
天体 てんたい Thiên thể
転転 てんてん Chuyển đi chuyển lại, lộn đi lộn lại
Chi tiết...
天井 てんじょう Trần nhà, mái nhà, đỉnh
転じる てんじる Chuyển biến, thay đổi, đổi
点線 てんせん dotted line, perforated line
天体 てんたい Thiên thể
転転 てんてん Chuyển đi chuyển lại, lộn đi lộn lại
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 8"
的 てき Của
適応 てきおう Thích ứng, sự phù hợp
適宜 てきぎ Phù hợp
適性 てきせい Sự thích hợp với tính chất, cá tính ( của người ) và sự việc
手際 てぎわ Phương pháp, khả năng giải quyết, công việc
手順 てじゅん Thứ tự, trình tự
手錠 てじょう Còng tay, còng số 8
Chi tiết...
適応 てきおう Thích ứng, sự phù hợp
適宜 てきぎ Phù hợp
適性 てきせい Sự thích hợp với tính chất, cá tính ( của người ) và sự việc
手際 てぎわ Phương pháp, khả năng giải quyết, công việc
手順 てじゅん Thứ tự, trình tự
手錠 てじょう Còng tay, còng số 8
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 9"
積もり つもり Ý định, kế hoạch
露 つゆ Sương
強まる つよまる Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh
強める つよめる Cũng cố, để nhấn mạnh
連なる つらなる Mở rộng, căng ra
貫く つらぬく Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt
連ねる つらねる Liên kết, tham gia
釣り つり Câu cá
Chi tiết...
露 つゆ Sương
強まる つよまる Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh
強める つよめる Cũng cố, để nhấn mạnh
連なる つらなる Mở rộng, căng ra
貫く つらぬく Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt
連ねる つらねる Liên kết, tham gia
釣り つり Câu cá
Bạn đang xem Trang 6 trong 32 Trang.