Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 18"

抜かす    ぬかす    Bỏ ra, loại ra
抜け出す    ぬけだす    Trốn khỏi, trốn đi, nổi trội
盗み    ぬすみ    Ăn cắp, đánh cắp
沼    ぬま    Đầm lầy, ao, hồ
音    ね    Âm thanh
値打ち    ねうち    Giá trị, giá cả, nhân phẩm
寝かせる    ねかせる    Đặt vào, nằm xuống, để lên men
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 19"

何とも    なんとも    Không có gì, không một chút
何なり    なんなり    Bất kỳ, bất cứ điều gì
荷    に    Hành lí, hàng hóa
似通う    にかよう    Giống như, như nhau
面皰    にきび    Mụn nhọt, mụn trứng cá
賑わう    にぎわう    Phát triển, hịnh vượng, phát đạt, đông người
悪い    にくい    Xấu, hận thù, kém
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 20"

七日    なぬか    Bảy ngày, ngày thứ bảy của tháng
名札    なふだ    Tên thẻ
生臭い    なまぐさい    Mùi tanh của cá hoặc thịt
生温い    なまぬるい    Lãnh đạm, miễn cưỡng
生身    なまみ    Thịt và máu
鉛    なまり    dẫn
鈍る    なまる    Ngu si, đần độn, cù lần
並み    なみ    Trung bình, thông thường
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 1"

堂々    どうどう    Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
内乱    ないらん    Nội loạn, loạn bên trong
内陸    ないりく    Nội địa
苗    なえ    Lúa giống
尚    なお    Hơn nữa, vẫn còn, ít
尚更    なおさら    Hơn nữa, vẫn còn ít
中程    なかほど    Giữa, giữa chừng
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 5 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu