Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 2"

紛らわしい    まぎらわしい    Gây nhầm lẫn, hiểu lầm
紛れる    まぎれる    Phân tâm
膜    まく    Màng, bộ phim
捲る    まくる    Lật lại
真心    まこころ    Chân thành, tận tâm
誠    まこと    Chân lý, đức tin, chân thành, tin cậy
真に    まことに    Thực sự
まごつく    Lẫn lộn, bối rối
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 3"

紡績    ぼうせき    Dệt
呆然    ぼうぜん    Lặng người, vượt qua khó khăn
膨脹    ぼうちょう    Mở rông, tăng, tốc độ tăng trưởng
冒頭    ぼうとう    Bắt đầu, ngay từ đầu
暴動    ぼうどう    Khởi nghĩa, nổi loạn, bạo loạn, nổi dậy
暴風    ぼうふう    Bão, cơn gió mạnh
暴力    ぼうりょく    Bạo lực
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 4"

補助    ほじょ    Bổ trợ, trợ lý, giúp đỡ
舗装    ほそう    Vỉa hè, mặt đường
補足    ほそく    Bổ túc, bổ sung, cung cấp
発作    ほっさ    Co thắt, phù hợp với
ほっと    Cảm thấy nhẹ nhõm
頬っぺた    ほっぺた    Cái má
辺り    ほとり    Trong khu phố, vùng phụ vận, gần
殆ど    ほとんど    Chủ yếu, gần như
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 5"

放射能    ほうしゃのう    Sự phóng xạ
報酬    ほうしゅう    Thù lao, bồi thường, khen thưởng
放出    ほうしゅつ    Phát hành, phát ra
報じる    ほうじる    Trả lại, hoàn lại, báo cáo, thông báo
報ずる    ほうずる    Thông tin, báo cáo
放置    ほうち    Để lại, còn lại
法廷    ほうてい    Phòng xử án, pháp đình
報道    ほうどう    Bảng báo cáo, biên bản, báo tin
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 3 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban