|
憩 |
ケイ |
いこ.い いこ.う |
Nghỉ ngơi,thư giãn,nghỉ |
|
媛 |
エン |
ひめ |
Công chúa |
|
溝 |
コウ ミ |
|
Rãnh ,mương,cống thoát nước |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
|
舶 |
ハク |
|
Tàu |
|
餓 |
ガ |
う.える |
Chết đói,khát nước |
|
窮 |
キュウ キョウ |
きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み |
Vất vả,cơ cực,đau khổ,túng thế |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
|
毅 |
キ ギ ツヨ. |
|
Mạnh |
|
轄 |
カツ |
くさび |
Kiểm soát,nêm |
|
猿 |
エン サ |
|
Con khỉ |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 52"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
|
紳 |
シ |
|
Quý ông,vành đai |
|
枢 |
スウ シュ |
とぼそ からくり |
Bản lề,trục,cánh cửa |
|
碑 |
ヒ |
いしぶみ |
Bia mộ,tượng đài |
Kanji N1