畝 |
ボウ ホ モ ム |
せ うね |
Rãnh,sườn núi |
抄 |
ショ |
|
Trích xuất,tóm tắt,lựa chọn,sao chép |
爽 |
ソウ |
あき.らか さわ.やか たがう |
Làm mới,giằng,cộng hưởng ,rõ ràng |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 73"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 74"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
鯉 |
リ |
こい |
Cá chép |
弧 |
コ |
|
Kiến trúc,cung |
遥 |
ヨウ |
はる.か |
Xa,lâu |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 75"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
毬 |
キュウ |
いが まり |
Bóng |
婆 |
バ |
ばば ばあ |
Người phụ nữ,bà ngoại |
緋 |
ヒ |
あけ あか |
Đỏ,hồng y |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
亦 |
エキ ヤク |
また |
Cũng,một lần nữa |
詢 |
ジュン シュン |
はか.る まこと |
Tham khảo ý kiến |
采 |
サイ |
と.る いろどり |
Xúc xắc,hình thức,xuất hiện,đi,màu |