壮 |
ソウ サカ |
|
Mạnh mẽ,nam tính,sự thịnh vượng |
堤 |
テイ |
つつみ |
Đê ,đê kè |
飢 |
キ |
う.える |
Đói,chết đói |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
吐 |
ト |
は.く つ.く |
Chất nôn,nhổ nước bọt,ợ,thú nhận,nói dối trá |
宴 |
エン ウタ |
|
Tiệc,lễ |
鷹 |
ヨウ オウ |
たか |
Chim ưng |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
芽 |
ガ |
|
Chồi,nảy mầm,giáo,mầm |
庄 |
ショウ ソ ソウ ホ |
|
Mức độ |
傘 |
サン |
かさ |
Cái dù |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
凝 |
ギョウ |
こ.る こ.らす こご.らす こご.らせる こご.る |
Làm đông lại,đông lạnh,cứng |
苗 |
ビョウ ミョウ |
なえ なわ |
Cây giống,giống,bắn |
獣 |
ジュウ |
けもの けだもの |
Động vật,con thú |