迅 |
ジン |
|
Nhanh chóng |
肖 |
ショウ |
あやか.る |
Giống |
鉢 |
ハチ ハツ |
|
Gạo bát,bồn tắm,nồi,vương miện |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 57"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 58"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
胴 |
ドウ |
|
Thân cây,thân,vỏ tàu |
迭 |
テツ |
|
Chuyển nhượng,thay đổi luân phiên |
挿 |
ソウ |
さ.す はさ.む |
Chèn,đưa vào,ghép,mặc |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 59"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
楠 |
ナン ダン ゼン ネン クスノ |
くす |
Cây long nảo |
笛 |
テキ フ |
|
Đường ống,còi,kèn |
玲 |
レ |
|
Âm thanh đồ trang sức |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
叔 |
シュ |
|
Chú,thanh niên |
雌 |
シ |
め- めす めん |
Nữ tính,nữ |
亨 |
コウ キョウ ホウ タテマツ. |
|
Chịu đựng,trả lời,đi,có được,bắt |