洵 |
ジュン シュン |
の.ぶ まこと.に |
Như nhau,sự thật |
爾 |
ジ ニ ノ |
なんじ しかり その |
Bạn,thứ hai người |
耗 |
モウ コウ カウ |
|
Giảm |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 77"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 78"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
且 |
ショ ソ ショウ カ. |
|
Hơn thế nữa,cũng được,hơn nữa |
竣 |
ドウ シュン |
わらわ わらべ おわ.る |
Kết thúc |
晨 |
シン |
あした とき あさ |
Sáng sớm |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 79"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
衿 |
キン コン |
えり |
Cổ áo |
凪 |
|
なぎ な.ぐ |
Bình tĩnh |
梢 |
ショウ |
こずえ くすのき |
Ngọn cây,cành lá |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 80"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
侑 |
ユウ ウ タス.ケ |
すす.める |
Đôn đốc để ăn |
謁 |
エツ |
|
Khán giả |
斤 |
|
おの |
Rìu,nham hiểm |