槽 |
ソウ |
ふね |
Bồn,bể chứa |
慈 |
ジ イツク.シ |
|
Lòng thương xót |
楊 |
ヨウ ヤナ |
かわ |
Cây liểu |
Kanji N1
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 53"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 54"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
峡 |
キョウ コウ ハザ |
|
Hẻm núi,khe núi |
俸 |
ホウ |
|
Tiền thù lao,tiền lương |
厘 |
リン |
|
Linh(đơn vị tiền cổ) |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 55"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
羊 |
ヨウ ヒツ |
|
Con cừu |
款 |
カ |
|
Thiện chí,bài viết,phần,tình bạn,sự thông đồng |
閲 |
エツ |
けみ.する |
Xem xét,kiểm tra,sửa đổi |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 56"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
泡 |
ホウ |
あわ |
Bong bóng,bọt |
瑞 |
ズイ スイ シル |
みず- |
Chúc mừng |
又 |
ユウ |
また また- また.の |
Một lần nữa,hơn nữa,mặt khác |