Kanji Hiragana Tiếng Việt
物凄い ものすごい Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc
モノレール Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn
紅葉 もみじ Cây lá đỏ
揉む もむ Xát,cọ xát,chà xát,mát xa
燃やす もやす Đốt,thui,phóng hỏa
Từ Vựng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 45"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
輸送 ゆそう Chuyên chở,vận chuyển
油断 ゆだん Cẩu thả,lơ đễnh
ゆでる Luộc
湯飲み ゆのみ Chén trà
緩い ゆるい Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm
溶岩 ようがん Dung nham
容器 ようき Đồ đựng,đồ chứa
Chi tiết...
輸送 ゆそう Chuyên chở,vận chuyển
油断 ゆだん Cẩu thả,lơ đễnh
ゆでる Luộc
湯飲み ゆのみ Chén trà
緩い ゆるい Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm
溶岩 ようがん Dung nham
容器 ようき Đồ đựng,đồ chứa
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 46"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
乱暴 らんぼう Bạo loạn,quá đáng
理科 りか Khoa học tự nhiên
利害 りがい Lợi hại, lợi ích chung
リズム Tiết tấu,nhịp điệu
リットル Lít
リボン Nơ,ruy băng
Chi tiết...
乱暴 らんぼう Bạo loạn,quá đáng
理科 りか Khoa học tự nhiên
利害 りがい Lợi hại, lợi ích chung
リズム Tiết tấu,nhịp điệu
リットル Lít
リボン Nơ,ruy băng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 21"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
主婦 しゅふ bà nội trợ, người tình
主要 しゅよう trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn
需要 じゅよう nhu cầu, yêu cầu
種類 しゅるい đa dạng, loại
順 じゅん trật tự, lần lượt
瞬間 しゅんかん thứ hai, thời điểm này, ngay lập tức
Chi tiết...
主婦 しゅふ bà nội trợ, người tình
主要 しゅよう trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn
需要 じゅよう nhu cầu, yêu cầu
種類 しゅるい đa dạng, loại
順 じゅん trật tự, lần lượt
瞬間 しゅんかん thứ hai, thời điểm này, ngay lập tức
Bạn đang xem Trang 21 trong 32 Trang.