Kanji Hiragana Tiếng Việt
止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ
取り替える とりかえる Trao đổi
泥棒 どろぼう Kẻ trộm
どんどん Ùn ùn ,nhiều lên
直す なおす Sửa chửa
直る なおる Được sửa chửa
治る なおる Chữa bệnh
中々 なかなか Mãi mà
Từ Vựng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 12"
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 13"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
場合 ばあい Trường hợp
パート Bán thời gian
倍 ばい Gấp đôi
拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy
歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa
運ぶ はこぶ Vận chuyển
始める はじめる Bắt đầu
場所 ばしょ Nơi chốn
はず Chắc chắn
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 14"
拾う ひろう Nhặt được,lượm được
ファックス Máy fax
増える ふえる Tăng lên
深い ふかい Sâu
複雑 ふくざつ Phức tạp
復習 ふくしゅう Ôn tập
部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý
普通 ふつう Bình thường
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 15"
回る まわる Đi vòng quanh
漫画 まんが Truyện tranh
真中 まんなか Ở giữa
見える みえる Nhìn thấy
湖 みずうみ Hồ
味噌 みそ Súp
見つかる みつかる Được tìm thấy
Bạn đang xem Trang 26 trong 32 Trang.