Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 3"

一目で:     nhìn thoáng qua
自由奔放:     tự do phóng túng
印象:     ấn tượng
一見する:     nhìn nhanh
物事:     sự vật ,sự tình
冷静な:     bình tĩnh
科学的な:     tính khoa học
分類する:      phân loại
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 4"

よほど:     nhiều, lắm
夕暮れ:     hoàng hôn
庭弄り:     làm vườn
抜く:     nhổ ,rút
ニッコリする:      mỉm cười
陽:     mặt trời
乾き切る:     ráo trơn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 5"

げ花火:bắn pháo hoa
一:     duy nhất
通りがかり:     qua đường
おきにいり:     thích
うちわ:      quạt giấy
みつめる:     nhìn chằm chằm
瞬間:      một thoáng
こっそり:      lén lút
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 6"

~を通して:      thông qua
かねない:      không thể không
部分:      bộ phận
とはいえ:     mặc dù nhưng …….mà
デジタル:     kỹ thuật số
ゆとり:     sự còn đủ
注ぐ:     rót
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 29 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu