一目で: nhìn thoáng qua
自由奔放: tự do phóng túng
印象: ấn tượng
一見する: nhìn nhanh
物事: sự vật ,sự tình
冷静な: bình tĩnh
科学的な: tính khoa học
分類する: phân loại
Từ Vựng
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 4"
よほど: nhiều, lắm
夕暮れ: hoàng hôn
庭弄り: làm vườn
抜く: nhổ ,rút
ニッコリする: mỉm cười
陽: mặt trời
乾き切る: ráo trơn
Chi tiết...
夕暮れ: hoàng hôn
庭弄り: làm vườn
抜く: nhổ ,rút
ニッコリする: mỉm cười
陽: mặt trời
乾き切る: ráo trơn
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 5"
げ花火:bắn pháo hoa
一: duy nhất
通りがかり: qua đường
おきにいり: thích
うちわ: quạt giấy
みつめる: nhìn chằm chằm
瞬間: một thoáng
こっそり: lén lút
Chi tiết...
一: duy nhất
通りがかり: qua đường
おきにいり: thích
うちわ: quạt giấy
みつめる: nhìn chằm chằm
瞬間: một thoáng
こっそり: lén lút
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 6"
~を通して: thông qua
かねない: không thể không
部分: bộ phận
とはいえ: mặc dù nhưng …….mà
デジタル: kỹ thuật số
ゆとり: sự còn đủ
注ぐ: rót
Chi tiết...
かねない: không thể không
部分: bộ phận
とはいえ: mặc dù nhưng …….mà
デジタル: kỹ thuật số
ゆとり: sự còn đủ
注ぐ: rót
Bạn đang xem Trang 29 trong 32 Trang.