Kanji Hiragana Tiếng Việt
大人 おとな Người lớn
おなか Bụng
同じ おなじ Giống nhau
お兄さん おにいさん Anh trai người ta
お姉さん おねえさん Chị gái người ta
おばあさん Bà
伯母さん/叔母さん おばさん Gì ,cô
お風呂 おふろ Bốn tắm,phòng tắm
Từ Vựng
Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 5"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
家庭 かてい Gia đình
角 かど Cái góc
かばん Cái cặp
花瓶 かびん Bình hoa
紙 かみ Giấy
カメラ Máy ảnh
火曜日 かようび Thứ 3
Chi tiết...
家庭 かてい Gia đình
角 かど Cái góc
かばん Cái cặp
花瓶 かびん Bình hoa
紙 かみ Giấy
カメラ Máy ảnh
火曜日 かようび Thứ 3
Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 6"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
キロ/キロメートル Km
銀行 ぎんこう Ngân hàng
金曜日 きんようび Thứ 6
薬 くすり Thuốc uống
ください Xin hãy
果物 くだもの Trái cây
口 くち Cái miệng
靴 くつ Đôi giày
Chi tiết...
キロ/キロメートル Km
銀行 ぎんこう Ngân hàng
金曜日 きんようび Thứ 6
薬 くすり Thuốc uống
ください Xin hãy
果物 くだもの Trái cây
口 くち Cái miệng
靴 くつ Đôi giày
Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 7"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
答える こたえる Trả lời
こちら Chỗ này
こっち Chỗ này
コップ Cái cốc
今年 ことし Năm nay
言葉 ことば Từ vựng
子供 こども Trẻ con
この Này
御飯 ごはん Cơm
Chi tiết...
答える こたえる Trả lời
こちら Chỗ này
こっち Chỗ này
コップ Cái cốc
今年 ことし Năm nay
言葉 ことば Từ vựng
子供 こども Trẻ con
この Này
御飯 ごはん Cơm
Bạn đang xem Trang 27 trong 32 Trang.