のる: lên tàu,xe
おりる: xuống tàu ,xe
のりかえる: chuyển, đổi tàu
あびる: tắm
いれる: bỏ vào
だす: giao nộp
はいる: đi vào
でる: đi ra ngoài, xuất hiện
Sơ cấp 1
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
おぼえる: nhớ
わすれる: quên
なくす: mất
はらう: trả tiền
かえす: trả lại
でかける: ra ngoài
ぬぐ: cởi, tháo ra
もっていく: mang đi
もってくる: mang đến
しんぱいする: lo lắng
Chi tiết...
わすれる: quên
なくす: mất
はらう: trả tiền
かえす: trả lại
でかける: ra ngoài
ぬぐ: cởi, tháo ra
もっていく: mang đi
もってくる: mang đến
しんぱいする: lo lắng
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
できる: có thể
あらう: rửa
ひく: đánh đàn
うたう: hát
あつめる: tập hợp
すてる: ném , vứt
かえる: đổi
うんてんする: lái xe
よやくする: đặt trước
Chi tiết...
あらう: rửa
ひく: đánh đàn
うたう: hát
あつめる: tập hợp
すてる: ném , vứt
かえる: đổi
うんてんする: lái xe
よやくする: đặt trước
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
のぼる: leo lên, trèo lên
とまる: dừng lại
そうじする: vệ sinh
せんたくする: giặt quần áo
れんしゅうする: luyện tập
なる: trở nên, trở thành
ねむい: buồn ngủ
つよい: khỏe mạnh
よわい: yếu đuối
Chi tiết...
とまる: dừng lại
そうじする: vệ sinh
せんたくする: giặt quần áo
れんしゅうする: luyện tập
なる: trở nên, trở thành
ねむい: buồn ngủ
つよい: khỏe mạnh
よわい: yếu đuối
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"
いる: cần
しらべる: điều tra
なおす: sửa chữa
しゅうりする: sửa chữa
でんわする: điện thoại
ぼく: tôi
きみ: bạn
サラリーマン: nhân viên hành chánh
ことば: từ vựng
Chi tiết...
しらべる: điều tra
なおす: sửa chữa
しゅうりする: sửa chữa
でんわする: điện thoại
ぼく: tôi
きみ: bạn
サラリーマン: nhân viên hành chánh
ことば: từ vựng