いく: Đi
くる: Đến
かえる: Về
がっこう: Trường học
スーパー: Siêu thị
えき: Nhà ga
ひこうき: máy bay
ふね: tàu
Sơ cấp 1
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"
たべる: Ăn
のむ: Uống
すう: Hút thuốc
みる: Xem
きく: Nghe , hỏi
よむ: Đọc
かく: Viết
8. かう: Mua
Chi tiết...
のむ: Uống
すう: Hút thuốc
みる: Xem
きく: Nghe , hỏi
よむ: Đọc
かく: Viết
8. かう: Mua
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"
きる: Cắt
おくる: Gửi
あげる: Tặng
もらう: Nhận
かす: Cho mượn
かりる: Mượn
おしえる; Dạy
Chi tiết...
おくる: Gửi
あげる: Tặng
もらう: Nhận
かす: Cho mượn
かりる: Mượn
おしえる; Dạy
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"
ハンサムな: Đẹp trai
きれいな: Đẹp
しずかな: Im lặng
にぎやかな: Ồn ào
ゆうめいな: Nổi tiếng
しんせつな: Thân thiết
げんきな: Khỏe mạnh
Chi tiết...
きれいな: Đẹp
しずかな: Im lặng
にぎやかな: Ồn ào
ゆうめいな: Nổi tiếng
しんせつな: Thân thiết
げんきな: Khỏe mạnh
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"
わかる: Hiểu ,nắm được
すきな: Thích
きらいな: Ghét
じょうずな: Giỏi
へたな: Dở
りょうり: Món ăn,việc nấu ăn
のみもの: Nước uống
スポーツ: Thể thao
Chi tiết...
すきな: Thích
きらいな: Ghét
じょうずな: Giỏi
へたな: Dở
りょうり: Món ăn,việc nấu ăn
のみもの: Nước uống
スポーツ: Thể thao