意味 ~や~など Liệt kê
接続 [動-辞書形] [動-辞書形]
[い形-い] +やら [い形-い] +やら
[名] [名]
Ví dụ:
① 帰国前は飛行機を予約するやらおみやげを買うやらで忙しい。
Trước khi về nước, tất bật với đặt vé máy bay, mua quà lưu niệm…
② お酒を飲みすぎて、頭が痛いやら苦しいやらで、大変だった。
Uống quá nhiều rượu, đau đầu, mệt mỏi, đến là sợ.
か しききん
③ 部屋を借りるのに敷金やら礼金やら、たくさんお金を使った。
Lúc thuê nhà tốn bao nhiêu là tiền, nào thì tiền đặt cọc, tiền lễ…
Hướng dẫn đăng ký du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 12/01/2013 07:24 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 44"
- 12/01/2013 07:19 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 45"
- 12/01/2013 07:13 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 46"
- 12/01/2013 07:06 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 47"
- 12/01/2013 07:00 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 48"
Tin cũ hơn:
- 12/01/2013 06:33 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 50"
- 12/01/2013 04:18 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 51"
- 12/01/2013 04:11 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 52"
- 12/01/2013 04:03 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 53"
- 11/01/2013 08:19 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp " Bài 54"