~ほど/~ほどだ/~ほどの
A 意味 ~くらい (程度を表す。) Chừng, mức ~
接続 [動-辞書形/ない形-ない]
[い形-い]
[な形-な]
[名] +ほど
完全マスター 日本語能力試験 2級 文法 阮登貴
Ví dụ:
① 会場にはあふれるほど、ギターを持った若者が集まっていた。
Các thanh niên mang đàn ghi ta tụ tập đông đến mức tràn ngập cả hội trường.
② 子供をなくしたご両親の悲しみが痛いほど分かる。
Tôi hiểu được nỗi đau buồn của những bậc cha mẹ mất con.
③ 私にも言いたいことが山ほどある。
Những điều tôi muốn nói nhiều như núi.
④ 久しぶりに国の母の声を聞いて、うれしくて泣きたいほどだった。
Đã lâu mới được nghe giọng nói của mẹ từ trong nước, tôi hạnh phúc đến muốn khóc.
⑤ 持ちきれないほどの荷物があったのでタクシーで帰った。
Nhiều hành lý đến mức mang không xuể, tôi đi taxi về nhà.
B 意味 ~が一番・・・だ (「~ほど・・・はない」の形で使われる。) ~ là nhất
接続 [動-辞書形]
[名] +ほど・・・はない
Ví dụ:
① 仲のいい友達と旅行するほど楽しいことはない。
Đi chơi với bạn thân (tốt) là vui nhất.
② 彼女ほど頭のいい人には会ったことがない。
Tôi chưa gặp ai thông minh như cô ấy.
ひ さ ん
③ 戦争ほど悲惨なものはない。
Không có gì bi thảm bằng chiến tranh.
Hướng dẫn đăng ký du học Nhật Bản
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
- 16/01/2013 09:00 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 27"
- 16/01/2013 08:54 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 28"
- 16/01/2013 08:45 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 29"
- 16/01/2013 08:20 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 30"
- 16/01/2013 08:14 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 31"
- 16/01/2013 07:55 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 33"
- 16/01/2013 07:48 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 34"
- 16/01/2013 07:40 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 35"
- 16/01/2013 07:32 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 36"
- 16/01/2013 07:25 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Trung Cấp "Bài 37"